Kazoku là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “gia đình”.
Cách phát âm
Bấm vào đây để nghe file âm thanh.
Giác quan
gia đình
ký tự nhật bản
家族 (かぞく)
Ví dụ
Uchi wa gonin kazoku da.
うちは五人家族だ。
Dịch
Tôi có một gia đình năm người.
Kazoku là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “gia đình”.
Bấm vào đây để nghe file âm thanh.
gia đình
家族 (かぞく)
Uchi wa gonin kazoku da.
うちは五人家族だ。
Tôi có một gia đình năm người.