10 cử chỉ tiếng Pháp hay nhất

0
32


Cử chỉ thường được sử dụng khi nói tiếng Pháp. Thật không may, nhiều cử chỉ thường không được dạy trong các lớp học tiếng Pháp. Vì vậy, hãy tận hưởng những cử chỉ tay rất phổ biến sau đây. Nhấp vào tên của cử chỉ và bạn sẽ thấy một trang có hình ảnh của cử chỉ liên quan. (Bạn có thể phải cuộn xuống để tìm thấy nó.)

Một số cử chỉ này liên quan đến việc chạm vào người khác, điều này không có gì đáng ngạc nhiên vì người Pháp rất nhạy cảm. Theo ấn phẩm của Pháp “Le Figaro Madame” (ngày 3 tháng 5 năm 2003), một nghiên cứu về các cặp vợ chồng dị tính ngồi trên sân thượng đã xác định số lần tiếp xúc là 110 người mỗi nửa giờ, so với 2 người đối với người Mỹ.

Ngôn ngữ cơ thể Pháp nói chung

Để có cái nhìn toàn diện về sự phức tạp của ngôn ngữ cơ thể tiếng Pháp, hãy đọc tác phẩm kinh điển “Beaux Gestes: Hướng dẫn cách nói chuyện bằng cơ thể kiểu Pháp” (1977) của Laurence Wylie , Giáo sư C. Douglas Dillon lâu năm của Harvard về Văn minh Pháp. Trong số các kết luận tiết lộ của ông :

  • «Người Pháp bị kiểm soát nhiều hơn (so với người Mỹ). Ngực anh ta giữ thẳng, xương chậu nằm ngang, vai anh ta không di chuyển và cánh tay anh ta áp sát vào cơ thể anh ta… Có gì đó cứng nhắc và căng thẳng trong cách di chuyển của người Pháp. Đây là lý do tại sao quần áo của Pháp quá chật, quá chật đối với người Mỹ. Bị kiểm soát rất nhiều về cơ thể, người Pháp cần diễn đạt bằng lời nói như một lối thoát… Người Mỹ cần nhiều không gian hơn để di chuyển.”
  • «Nỗi ám ảnh [tiếng Pháp] của bạn về tính hợp lý khiến bạn coi trọng cái đầu của mình. Các cử chỉ đặc trưng nhất của Pháp có liên quan đến đầu: miệng, mắt, mũi, v.v.»

Trong số hàng chục cử chỉ và nét mặt mang tính biểu tượng của Pháp, 10 cử chỉ sau đây nổi bật như những biểu tượng văn hóa của Pháp. Xin lưu ý rằng đây không phải là những vấn đề dài dòng; chúng được thực hiện khá nhanh chóng.

1. Faire la bisé

Chào hỏi hoặc tạm biệt bạn bè và gia đình bằng một nụ hôn ngọt ngào (không lãng mạn) có lẽ là cử chỉ thiết yếu nhất của người Pháp. Ở hầu hết các nước Pháp, người ta hôn hai má, đầu tiên là má phải. Nhưng ở một số vùng, nó có thể là ba hoặc bốn. Đàn ông dường như không làm điều này thường xuyên như phụ nữ, nhưng phần lớn, mọi người đều làm điều đó với nhau, kể cả trẻ em. Bise giống như một nụ hôn gió; môi không chạm vào da, mặc dù má có thể chạm vào. Thật thú vị, kiểu hôn này phổ biến ở nhiều nền văn hóa khác nhau, nhưng nhiều người chỉ liên kết nó với người Pháp.

2.bof

Bof, còn được gọi là cái nhún vai Gaulish, theo khuôn mẫu của Pháp. Nó thường là dấu hiệu của sự thờ ơ hoặc không đồng ý, nhưng nó cũng có thể có nghĩa là : Đó không phải là lỗi của tôi, tôi không biết, tôi nghi ngờ điều đó, tôi không đồng ý hoặc tôi không quan tâm. Nâng vai, nâng cánh tay lên ngang tầm khuỷu tay với lòng bàn tay hướng ra ngoài, chu môi dưới ra, nhướng mày và nói “Bof!”

3. Cưa chính

Bạn có thể gọi đây là cái bắt tay ( se serrer la main , hay “bắt tay”) hoặc kiểu bắt tay kiểu Pháp ( la poignèe de main, hay “cái bắt tay”). Bắt tay tất nhiên là phổ biến ở nhiều quốc gia, nhưng cách làm của người Pháp là một biến thể thú vị. Một cái bắt tay kiểu Pháp là một chuyển động đi xuống đơn lẻ, chắc chắn và ngắn gọn. Những người bạn nam, đối tác kinh doanh và đồng nghiệp bắt tay chào tạm biệt. 

4. Một, hai, ba

Hệ thống đếm ngón tay của Pháp có một chút khác biệt. Người Pháp  bắt đầu bằng ngón tay cái cho số 1 , trong khi người nói tiếng Anh bắt đầu bằng ngón trỏ hoặc ngón út. Nhân tiện, cử chỉ thua cuộc của chúng ta có nghĩa là số 2 đối với người Pháp. Ngoài ra, nếu bạn gọi một ly cà phê espresso trong một quán cà phê Pháp, bạn sẽ giơ ngón tay cái chứ không phải ngón trỏ như người Mỹ vẫn làm.

5. Hội chợ chuột

Bĩu môi kiểu Pháp là một cử chỉ cổ điển khác của Pháp. Để thể hiện sự bất mãn, ghê tởm hoặc một cảm xúc tiêu cực nào khác, hãy cau mày và chu môi về phía trước, sau đó nheo mắt lại và thể hiện sự chán nản. Thế là xong . Cử chỉ này xuất hiện khi người Pháp phải đợi lâu hoặc không đi được.

6. Barron-nous

Cử chỉ của người Pháp “Hãy ra khỏi đây!” nó rất phổ biến, nhưng nó cũng quen thuộc, vì vậy hãy sử dụng nó một cách cẩn thận. Nó còn được gọi là “On se tyre”. Để thực hiện động tác này, hãy giơ hai lòng bàn tay xuống và đập tay này vào tay kia.

7. J’ai du nez

Khi bạn dùng ngón trỏ chạm vào một bên mũi, bạn đang nói rằng bạn thông minh và suy nghĩ nhanh, hoặc bạn đã làm hoặc nói điều gì đó thông minh. “J’air du nez” có nghĩa đen là bạn có một cái mũi tốt cho một cái gì đó.

8. Bạn bè

Cử chỉ này có nghĩa là thứ gì đó rất đắt tiền hoặc bạn cần tiền. Mọi người đôi khi cũng nói du fric! khi họ thực hiện cử chỉ này. Lưu ý rằng le fric là từ thông tục trong tiếng Pháp tương đương với “bột”, “tiền mặt” hoặc “tiền”. Để thực hiện động tác, hãy giơ một tay lên và trượt ngón cái qua lại trên các đầu ngón tay. Mọi người sẽ hiểu.

9. Avoir une verre dans le nez

Đây là một cách thú vị để chỉ ra rằng ai đó đã uống quá nhiều hoặc người đó hơi say. Nguồn gốc của cử chỉ: một ly ( une verre ) tượng trưng cho rượu; mũi ( le nez ) chuyển sang màu đỏ khi say quá nhiều. Để thực hiện động tác này, hãy mở nắm tay ra, xoay nó trước mũi, sau đó nghiêng đầu sang hướng khác trong khi nói Il a une verre dans le nez .

10. Mon œil

Người Mỹ thể hiện sự nghi ngờ hoặc hoài nghi bằng cách nói, “My foot!” trong khi người Pháp sử dụng con mắt. Ôi chao! (“Con mắt của tôi!”) Cũng có thể được dịch là: “Vâng, tất nhiên rồi!” và “Không đời nào!” Thực hiện động tác: Dùng ngón trỏ kéo mí mắt dưới của một bên mắt và nói, Mon oeil!