Liên từ là những từ nối hai câu. Trong tiếng Đức, chúng thuộc nhóm các từ không thể suy giảm, có nghĩa là chúng không bao giờ thay đổi, bất kể bạn nghĩ mình nên sử dụng trường hợp nào hoặc danh từ tiếp theo thuộc giới tính nào. Tuy nhiên, trong khi bằng tiếng Anh, bạn chỉ có một lựa chọn, thì bằng tiếng Đức, bạn thường sẽ tìm thấy một số khả năng để lựa chọn. Đó là trường hợp của aber và sondern, từ điển của bạn chắc chắn sẽ dịch là “nhưng”.
Sử dụng ‘nhưng’ bằng tiếng Đức
Hãy nhìn vào những câu sau đây:
Cậu bé không muốn về nhà mà đến công viên.
- Das Kind nicht nach Hause gehen, sondern zum Park.
Tôi không hiểu những gì bạn đang nói, nhưng tôi chắc chắn rằng bạn đúng.
- Ich verstehe nicht , là Sie sagen, aber Sie werden schon Recht haben.
Cô ấy kiệt sức nhưng không muốn đi ngủ.
- Sie ist erschöpft aber will nicht schlafen gehen.
Như bạn có thể thấy, cả aber và sondern đều có nghĩa là nhưng trong tiếng Anh. Làm thế nào để biết cái nào nhưng kết hợp để sử dụng? Trên thực tế, nó khá đơn giản:
Aber , có nghĩa là nhưng hoặc tuy nhiên, được sử dụng sau mệnh đề khẳng định hoặc phủ định.
Mặt khác, sondern chỉ được sử dụng sau mệnh đề phủ định khi nó thể hiện sự mâu thuẫn. Nói cách khác, mệnh đề đầu tiên của câu phải chứa nicht hoặc kein và phần thứ hai của câu phải mâu thuẫn với phần đầu tiên của câu. Sondern có thể được dịch tốt hơn nhưng đúng hơn là .
Em trai của Caruso giúp bạn viết câu văn hay hơn
Một điều cuối cùng: aber và sondern là những từ được gọi là “ADUSO”. ADUSO là từ viết tắt của:
- A = mở (nhưng)
- D = denn (vì)
- U= và (và)
- S = sondern (nhưng mâu thuẫn)
- O = oder (o)
Tất cả những liên từ đó chiếm vị trí số 0 trong một câu . Để nhắc nhở bản thân về điều đó, bạn có thể nghĩ về ADUSO như em trai của Enrico Caruso, ca sĩ opera vĩ đại. Nhưng anh ta không bao giờ bước ra khỏi cái bóng của người anh trai nổi tiếng của mình và vẫn là một kẻ thua cuộc . Hãy tưởng tượng chữ “o” trong “thua cuộc” là số 0 để ghi nhớ “vị trí số 0”.
một bài kiểm tra nhỏ
Hãy kiểm tra kiến thức của bạn. Bạn sẽ sử dụng phiên bản tiếng Đức nào của từ “nhưng” trong các câu sau?
- Ich komme nicht aus England _____ aus Schottland .
Tôi không đến từ Anh nhưng từ Scotland .
- Ich bin hungrig, _____ ich habe keine Zeit etwas zu essen.
Tôi đói, nhưng tôi không có thời gian để ăn gì đó.
- Sie spricht drei Sprachen: Englisch, Russisch, und Arabisch, _____ leider kein Deutsch.
Anh ấy nói được ba thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Nga và tiếng Ả Rập, nhưng tiếc là không phải tiếng Đức .
- Wir hätten gerne drei cheeseburger _____ ohne Zwiebeln.
Chúng tôi muốn (có) ba chiếc bánh mì kẹp pho mát không có hành tây.
- Er hat keinen Kartoffelsalat mitgebracht, _____ Nudelsalat.
Anh ấy không mang salad khoai tây, mà là salad mì.
- Er hat gesagt, er bringt Kartoffelsalat mit, _____ er hat Nudelsalat mitgebracht.
Anh ấy nói sẽ mang salad khoai tây, nhưng anh ấy lại mang salad mì.
Câu trả lời cho câu hỏi
- Ich komme nicht aus England, sondern aus Schottland .
- Ich bin hungrig, aber ich habe keine Zeit etwas zu essen.
- Sie spricht drei Sprachen: Englisch, Russisch und Arabisch aber leider kein Deutsch.
- Wir hatten gerne drei Cheeseburger, aber ohne Zwiebeln.
- Er hat keinen Kartoffelsalat mitgebracht, sondern Nudelsalat.
- Đó là cách, nó mang lại Kartoffelsalat mit, sau đó là Nudelsalat mitgebracht.