Hướng dẫn Nét chữ Hiragana cho あ、い、う、え、お (A, I, U, E, O)

0
32


Hiragana là một phần của hệ thống chữ viết Nhật Bản . Đó là âm tiết, là một tập hợp các ký tự được viết đại diện cho các âm tiết. Do đó, hiragana là một kịch bản ngữ âm cơ bản trong tiếng Nhật. Trong hầu hết các trường hợp, mỗi ký tự tương ứng với một âm tiết, mặc dù có một số ngoại lệ đối với quy tắc này.

Hiragana được sử dụng trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như viết các bài báo hoặc các từ linh tinh không có dạng kanji hoặc dạng kanji tối nghĩa.

Với hướng dẫn trực quan từng bước sau đây, bạn sẽ học cách viết các ký tự hiragana あ、い、う、え、お (a, i, u, e, o).

A – あ

cách viết hiragana một ký tự

Làm theo thứ tự các nét để viết ký tự hiragana cho chữ “a”. Ký tự hiragana này  được sử dụng trong các từ như あさ ( asa ), có nghĩa là “buổi sáng”.

Đảm bảo luôn sử dụng thứ tự nét phù hợp khi bạn luyện tập. Nó không chỉ đúng mà còn là một cách tuyệt vời để giúp bạn nhớ cách vẽ nhân vật. 

tôi – い

cách viết chữ i hiragana

Hướng dẫn từng bước này sẽ dạy bạn cách viết い. Truyền tải âm tiết “i”, い cũng được sử dụng trong các từ như いぬ ( inu ), có nghĩa là “chó”.

U – う

làm thế nào để viết ký tự hiragana u

Một trong những ký tự hiragana đơn giản nhất, う được sử dụng trong các từ như うみ ( umi ), có nghĩa là “biển”. 

mi – え

cách viết chữ hiragana e

Đảm bảo tuân theo các số nét khi viết え.え được sử dụng trong các từ như えき ( eki ), là từ tiếng Nhật có nghĩa là “mùa”.

O – お

cách viết chữ hiragana

Học cách viết ký tự hiragana cho chữ “o” trong bài học đơn giản này. Ký tự này được sử dụng trong các từ như おかね ( okane ), có nghĩa là “tiền”.

thêm bài học

Nếu bạn muốn xem tất cả 46 ký tự hiragana và nghe cách phát âm của từng ký tự, hãy xem biểu đồ hiragana âm thanh cũng như biểu đồ hiragana viết để biết thêm các ký hiệu.