Cho dù bạn đang đến thăm Nhật Bản vào dịp lễ hay chỉ muốn chúc bạn bè của mình những điều tốt đẹp nhất trong mùa, thật dễ dàng để nói Giáng sinh vui vẻ bằng tiếng Nhật: cụm từ này có nghĩa đen là phiên âm hoặc phỏng theo cụm từ tương tự trong tiếng Anh: Merii Kurisumasu . Khi bạn đã thuần thục cách chào này, thật dễ dàng để học cách xưng hô với mọi người vào những ngày lễ khác, chẳng hạn như Ngày đầu năm mới. Bạn chỉ cần nhớ rằng một số cụm từ không thể được dịch theo nghĩa đen từng từ sang tiếng Anh; thay vào đó, nếu bạn học nghĩa của các cụm từ, bạn sẽ có thể học chúng một cách nhanh chóng.
Giáng sinh ở Nhật Bản
Giáng sinh không phải là một ngày lễ truyền thống ở Nhật Bản, quốc gia chủ yếu theo đạo Phật và đạo Shinto. Nhưng giống như các ngày lễ và truyền thống khác của phương Tây, Giáng sinh trở nên phổ biến như một ngày lễ thế tục trong những thập kỷ sau Thế chiến thứ hai. Tại Nhật Bản , ngày này được coi là dịp lãng mạn dành cho các cặp đôi, tương tự như một ngày lễ khác của phương Tây là Lễ tình nhân. Chợ Giáng sinh và đồ trang trí Giáng sinh mọc lên ở các thành phố lớn như Tokyo và Kyoto, với một số người Nhật trao đổi quà tặng. Nhưng đây cũng là những du nhập văn hóa phương Tây. (Phong tục phục vụ KFC vào dịp Giáng sinh kỳ quặc của người Nhật cũng vậy .)
Nói “Merii Kurisumasu” (Giáng sinh vui vẻ)
Vì ngày lễ này không có nguồn gốc từ Nhật Bản nên không có cụm từ tiếng Nhật nào cho “Giáng sinh vui vẻ”. Thay vào đó, người Nhật sử dụng cụm từ bằng tiếng Anh, được phát âm theo biến âm tiếng Nhật: Merii Kurisumasu . Được viết bằng chữ katakana, cách viết của tất cả các từ nước ngoài trong tiếng Nhật, cụm từ trông như thế này: メリークリスマス(nhấp vào liên kết để nghe cách phát âm).
nói chúc mừng năm mới
Không giống như Giáng sinh, mừng năm mới là một truyền thống của Nhật Bản. Nhật Bản đã coi ngày 1 tháng 1 là Ngày đầu năm mới kể từ cuối thế kỷ 19. Trước đó, người Nhật đón năm mới vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai, giống như người Trung Quốc đón năm mới theo âm lịch. Tại Nhật Bản, ngày lễ được gọi là Ganjitsu. Đây là ngày lễ quan trọng nhất trong năm của người Nhật, các cửa hàng và doanh nghiệp đóng cửa trong hai hoặc ba ngày để mừng lễ.
Para desearle a alguien un feliz año nuevo en japonés, dirías akemashite omdetou . La palabra omedetou (おめでとう) significa literalmente “felicidades”, mientras que akemashite (明けまして) se deriva de una frase japonesa similar, toshi ga akeru (amanece un nuevo año). Lo que hace que esta frase sea culturalmente distinta es el hecho de que solo dijo el mismo Día de Año Nuevo.
Para desearle a alguien un feliz año nuevo antes o después de la fecha en sí, usarías la frase y oi otoshi o omukae kudasai (良いお年をお迎えください), que literalmente se traduce como “Que tengas un buen año”, pero la frase es se entiende que significa: “Deseo que tengas un buen año nuevo”.
Otros saludos especiales
Người Nhật cũng sử dụng từ omedetou như một cách chung chung để bày tỏ lời chúc mừng. Ví dụ, để chúc mừng sinh nhật ai đó, bạn sẽ nói tanjoubi omedetou (誕生日おめでとう). Trong những tình huống trang trọng hơn, người Nhật sử dụng cụm từ omedetou gozaimasu (おめでとうございます). Nếu bạn muốn chào một cặp vợ chồng mới cưới, hãy sử dụng cụm từ go-kekkon omedetou gozaimasu (ご卒業おめでとう), có nghĩa là “chúc mừng đám cưới của bạn”.