Học Từ Vựng Thời Tiết Bằng Tiếng Nhật

0
22


Cho dù bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản hay trò chuyện trong một lớp học tiếng Nhật, mưa hay nắng, bạn sẽ cần học cách nói về thời tiết. Nhấp vào liên kết để nghe cách phát âm của từng từ hoặc cụm từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời tiết .

Từ vựng thời tiết tiếng Nhật

Khí hậu tenky 天気
máy lạnh kikou 気候
Nhiệt độ ondo 温度
Nhiều nắng thỏ rừng 晴れ
Nhiều mây kumori くもり
Cơn mưa tên
Tuyết yuki
sấm sét Kaminari
Bão arashi
sương mù kỳ lân

Các biểu thức hữu ích liên quan đến thời tiết