Lời Bài Hát Comme Il Faut

0
21


Biểu hiện: Comme il faut

Phát âm: [kuh meel fo]

Có nghĩa là: một cách chính xác, một cách chính xác, đáng trân trọng

Literal dịch: như nó nên

Kỷ lục : bình thường

lớp

Thành ngữ tiếng Pháp comme il faut xuất phát từ động từ Fallair vô nhân xưng . Il faut có nghĩa là “điều đó là cần thiết”, vì vậy comme il faut có nghĩa là “như (nó) cần thiết” hoặc, theo nghĩa thành ngữ hơn, “đúng cách, một cách tôn trọng”. Comme il faut có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại tình huống nào mà phép xã giao đòi hỏi một loại hành vi nhất định.

ví dụ

   Habille-toi comme il faut.

   Ăn mặc phù hợp.

   Qui peut faire ce travail comme il faut?

   Ai có thể làm công việc này một cách chính xác?

   Des client von diner avec nous ce soir, alors conduisez-vous comme il faut.

   Các khách hàng đang ăn với chúng tôi tối nay, vì vậy hãy cư xử tốt nhất của bạn.

   Je ne sais pas répondre como il faut.

   Tôi không biết cách trả lời chính xác, tôi không biết cách trả lời đúng.

Nó thậm chí có thể được sử dụng như một cụm tính từ:

   des enfants très comme il faut

   trẻ em cư xử tốt

Comme il faut cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ có ý nghĩa gần giống với “như nó nên” hoặc “như nó được cho là”:

   Mon dictur ne Marche pas comme il faut.

   Máy tính của tôi không hoạt động/hoạt động bình thường.

Khi comme il faut được sử dụng bằng tiếng Anh, nó có xu hướng mang âm hưởng hơi hợm hĩnh mà không nhất thiết phải có trong cách diễn đạt gốc của tiếng Pháp.