Giải thích câu nói ‘Đôi mắt anh ấy hướng về Chúa’

0
6


Zora Neale Hurston tập trung vào cuốn tiểu thuyết Đôi mắt của cô ấy nhìn lên Chúa xoay quanh nhân vật chính Janie và hành trình tìm lại chính mình của cô ấy. Được xuất bản vào năm 1937, đây là một bước đột phá để độc giả khám phá các chủ đề về tình yêu, ngôn ngữ, giới tính và tâm linh qua con mắt của một phụ nữ trẻ da đen. Các trích dẫn sau đây gói gọn những chủ đề đó.

Trích dẫn về động lực giới tính

Những con tàu ở một khoảng cách có mong muốn của mọi người đàn ông trên tàu. Đối với một số họ đến với thủy triều. Đối với những người khác, họ mãi mãi dong buồm về phía chân trời, không bao giờ khuất khỏi tầm mắt, không bao giờ hạ cánh cho đến khi Người Quan Sát quay đi trong sự cam chịu, giấc mơ của họ bị Thời Gian chế nhạo đến chết. Đó là cuộc sống của đàn ông.

Đàn bà bây giờ quên hết những gì không muốn nhớ và nhớ hết những gì không muốn quên. Giấc mơ là sự thật. Sau đó, họ hành động và làm mọi việc phù hợp. (Chương 1)

Đây là những đoạn đầu mắt Ngài được nhìn Thiên Chúa . Trong những dòng mở đầu này, Hurston giới thiệu một ý tưởng quan trọng xuyên suốt cuốn tiểu thuyết: phép ẩn dụ “những con tàu ở một khoảng cách xa” mô tả thực tại được định hình khác nhau như thế nào đối với đàn ông và phụ nữ. Đàn ông nhìn thấy ước mơ của họ xa vời, và ít người có thể thực hiện được chúng (chỉ “một số” may mắn “đến với thủy triều”). Ngược lại, phụ nữ không nghĩ đến những giấc mơ xa vời như vậy. Những con tàu xa xăm sẽ không bao giờ đặt chân Đối với phụ nữ, “giấc mơ là sự thật”: Hurston dường như đang khẳng định rằng những hy vọng và mong muốn của cô ấy được dệt thành hiện thực trước mắt của cô ấy.

Sự khác biệt cơ bản này làm được hai điều: nó báo trước quá trình khám phá động lực giới tính của cuốn tiểu thuyết , và nó đóng vai trò là phần mở đầu cho hành trình tìm kiếm bản sắc của Janie. Cô ấy sống cuộc sống của mình để nắm giữ sự thật của mình, và người đọc theo dõi hành trình của Janie khi cô ấy trở lại là chính mình, kiểm soát số phận của chính mình và hiện thực hóa tình yêu đích thực.

Đôi khi Chúa cũng làm quen với phụ nữ chúng tôi và nói về nội tình của họ. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy các bạn trở nên thông minh như vậy sau khi Ngài khiến các bạn trở nên khác biệt; và bạn sẽ ngạc nhiên biết bao nếu bạn nhận ra rằng bạn không biết một nửa những gì bạn tin về chúng tôi. Thật dễ dàng để mạo danh Đức Chúa Trời Toàn Năng khi bạn không có gì để phản đối ngoài đàn bà và lũ gà. (Chương 6)

Janie đưa ra tuyên bố này với Jody và những người đàn ông quanh cửa hàng của cô ấy. Bà Robbins vừa đến để xin thức ăn cho những đứa con đang đói của bà. Khi anh ta rời đi, những người đàn ông cười và đùa cợt một cách ác ý về hành vi của anh ta, khiến Janie phải lên tiếng bảo vệ anh ta. 

Câu trích dẫn này có ý nghĩa theo hai cách: nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới, và nó báo trước khả năng của Janie để vượt qua sự mất cân bằng quyền lực này. Cho đến thời điểm này, Janie đã phục tùng Jody và niềm tin của cô ấy rằng phụ nữ (và gà) “không nghĩ gì cho bản thân họ.” Bài phát biểu này đánh dấu lần đầu tiên Janie bày tỏ bất kỳ thách thức nào đối với niềm tin của cô ấy về quyền tự chủ của phụ nữ. Mặc dù Jody nhanh chóng khiến cô ấy im lặng về điều này, nhưng sau này Janie sẽ hoàn toàn hạ thấp chồng cô ấy chỉ bằng lời nói của cô ấy. Do đó, câu trích dẫn này làm nổi bật một trong những ý tưởng trung tâm của cuốn tiểu thuyết: ngôn ngữ là sức mạnh.

Năm tháng đã lấy đi tất cả sự đấu tranh trên khuôn mặt của Janie. Trong một thời gian, anh ấy nghĩ rằng anh ấy đã biến mất khỏi linh hồn của mình. Cho dù Jody có làm gì, anh ấy cũng không nói gì. Anh ấy đã học cách nói một chút và để lại một số. Cô ấy là một vết sưng trên đường. Rất nhiều sự sống bên dưới bề mặt, nhưng các bánh xe đã khiến nó bị nghiền nát. (Chương 7)

Trong câu trích dẫn này, người kể chuyện mô tả những đau khổ mà Janie phải chịu đựng trong cuộc hôn nhân với Jody. Jody muốn Janie đóng một vai trò cụ thể cho anh ta: vai người vợ xinh đẹp, ngoan ngoãn và phục tùng, một chiến lợi phẩm tồn tại trong số rất nhiều thứ đắt tiền của anh ta. Janie trở thành đối tượng của anh ta và kết quả là cảm thấy bị “đánh đập” như một “vết xe đổ trên đường”. Hurston sử dụng phép ẩn dụ này để diễn tả tác động của những khái niệm độc hại về giới tính. Sự đối xử khách quan như vậy của người bạn đời thật tàn khốc và khiến cuộc sống cũng như tâm hồn của Janie bị chôn vùi trong im lặng. 

Trích dẫn này tiếp tục nhấn mạnh ý tưởng rằng ngôn ngữ là sức mạnh. Jody tin rằng phụ nữ không nên nói, rằng vị trí của họ là ở nhà, vì vậy Janie học cách “[say] nothing”. Mãi cho đến khi Janie biết rằng lời nói của cô ấy có sức mạnh, và cho đến khi cô ấy có can đảm để sử dụng chúng, thì cuộc sống của cô ấy mới nở hoa trở lại.

trích dẫn về tình yêu

Anh ta nhìn thấy một con ong mang bụi bay vào khu bảo tồn của một bông hoa; hàng nghìn chiếc cốc anh em uốn cong để đáp ứng vòng tay yêu thương và sự rung rinh ngây ngất của cái cây từ gốc đến cành nhỏ nhất, màu kem trong mỗi bông hoa và lấp lánh niềm vui. Vì vậy, đây là một cuộc hôn nhân! Cô đã được triệu tập để suy ngẫm về một điều mặc khải. Rồi Janie cảm thấy một cơn đau ngọt ngào, dai dẳng khiến cô bủn rủn chân tay. (Tập 2)

Janie, mười sáu tuổi, đang ngồi dưới gốc cây lê ở sân sau nhà bà cô. Đoạn văn này từ kinh thánh tự nhiên đánh dấu sự thức tỉnh tình dục của anh ấy. Trong khi ngắm hoa, lần đầu tiên cô nhận ra khái niệm về tình yêu và sự gắn bó. Cô ấy cũng đột nhiên nhận thức được cơ thể của mình và “nỗi đau ngọt ngào không nguôi” mà sự thức tỉnh này mang lại cho cô ấy, và thế là Janie bắt đầu sự tồn tại của mình trong mối quan hệ với người khác giới, được một chàng trai hôn và ngay sau đó đã sẵn sàng kết hôn. . Hurston kết hợp hình ảnh tự nhiên với tâm linh, nhấn mạnh sức nặng thiêng liêng của thời điểm này trong cuộc đời Janie với các đề cập đến “đền thờ”, “sự mặc khải”, “hôn nhân” và “sự xuất thần”.

Cây lê này là hiện thân của tình yêu thiêng liêng mà anh ấy tìm kiếm trong suốt phần còn lại của cuốn tiểu thuyết. Cô ấy muốn tự mình trải nghiệm sự “mặc khải” của mình. Cô đo lường mỗi mối quan hệ tiếp theo của mình liên quan đến cây lê, cây luôn ở bên cô như một mảnh linh hồn của cô. Khi bị đối xử bằng sự thù hận hoặc lạnh lùng, cây lê sẽ khô héo. Khi cô gặp tình yêu đích thực của mình, Tea Cake, cô nghĩ về anh như một con ong với “hoa lê”.

Câu trích dẫn này cũng có ý nghĩa vì một lý do khác: nó liên kết trải nghiệm con người của Janie với môi trường. Janie liên tục (cũng như các nhân vật khác) hướng về thiên nhiên để có trải nghiệm về thần thánh, và Hurston truyền vào cuốn tiểu thuyết ngôn ngữ giống như đoạn văn này, trong đó Chúa kết hợp với thế giới tự nhiên.

trích dẫn về tâm linh

Cơn gió trở lại với cơn thịnh nộ gấp ba lần và dập tắt ánh sáng lần cuối. Họ ngồi với nhau trong những căn lều khác, mắt dán chặt vào những bức tường gồ ghề và tâm hồn họ tự hỏi liệu Ngài có ý định đo lường quyền lực nhỏ mọn của họ chống lại Ngài hay không. Họ dường như đang nhìn vào bóng tối, nhưng đôi mắt của họ đang nhìn vào Chúa. (Chương 18)

Đoạn văn này xuất hiện ở phần sau của cuốn sách, ngay trước khi cơn bão Okeechobee tàn phá nhà của Janie và Tea Cake. Tiêu đề của cuốn tiểu thuyết được lấy từ câu trích dẫn này, và Hurston kết thúc ở đây một trong những ý tưởng trung tâm của câu chuyện. Đang chờ cơn bão, các nhân vật bất ngờ phải đối mặt với sức mạnh ngang bằng và toàn diện của Chúa so với cuộc sống con người. Janie đã phải chịu nhiều bất công dưới bàn tay của người khác, chủ yếu là do cô liên tiếp bị những người chồng vũ phu. Nhưng cơn bão này, và thiên nhiên nói chung, là thẩm phán cuối cùng của sự đau khổ. Đó là nguyên nhân dẫn đến cái chết của Tea Cake.

Janie, Tea Cake và Motor Boat đối mặt với Chúa trong sự sỉ nhục hoàn toàn. Các động lực quyền lực được khám phá trong cuốn tiểu thuyết, các vấn đề về giới tính, nghèo đói và chủng tộc, bị lu mờ khi đối mặt với các quyền lực quyết định tối thượng: Chúa, số phận và tự nhiên. Một lần nữa, Hurston đang vẽ ra mối liên hệ giữa thần thánh và tự nhiên, đồng thời vẽ ra hình ảnh cả nhóm đối mặt với cơn cuồng phong và đồng thời nhìn lên Chúa.

Da thịt của họ có tiếng lạch cạch, giả vờ như chúng còn sống… Đó là sự thật đã biết Pheoby, bạn phải đến đó, bạn biết đấy. Cha và mẹ của bạn và không ai khác có thể nói với bạn và chỉ cho bạn. Hai việc mà ai cũng phải tự làm lấy. Họ đã tuh go tuh Chúa, và họ đã tìm ra cách sống cho chính mình. (Chương 20)

Janie đưa ra tuyên bố này với Pheoby, và khi làm như vậy đã tổng kết một trong những bài học mạnh mẽ nhất của cuốn tiểu thuyết. Sau khi kể câu chuyện cuộc đời của cô ấy, người đọc được đưa trở lại hiện tại trong cuộc trò chuyện giữa hai người phụ nữ. “Người da thịt” là những người dân thị trấn chỉ trích và phán xét cô ấy một cách tàn nhẫn khi cô ấy trở về, và Janie ở đây đang tạo ra sự khác biệt giữa cô ấy và những kẻ ngồi lê đôi mách: để sống, bạn phải hành động.

Đoạn văn này gợi lại những đoạn mở đầu của cuốn tiểu thuyết và khái niệm về những giấc mơ là “những con tàu ở một khoảng cách xa”. Janie đã sống một cuộc đời trọn vẹn cho đến thời điểm này; cô ấy đã tìm thấy chính mình và trải nghiệm phiên bản mặc khải về cây lê của riêng mình. Cuốn tiểu thuyết kết thúc với hình ảnh Janie kéo “đường chân trời của cô ấy giống như một chiếc lưới đánh cá vĩ đại” và quàng nó qua vai. Với sự so sánh này, Hurston chỉ ra rằng Janie đã thực hiện được ước mơ của mình bằng cách nắm bắt được chân trời của mình. Câu trích dẫn này nhấn mạnh rằng anh ấy thấy mãn nguyện khi lựa chọn đi theo con đường của riêng mình dưới ánh sáng của Chúa, trong sự hiểu biết về quyền năng của Ngài. Và vì vậy, lời khuyên của anh dành cho người khác chỉ là: “họ có Chúa đi, và… họ tự tìm cách sống”.