Định nghĩa lượng tử trong vật lý và hóa học

0
21


Trong vật lý và hóa học, lượng tử là một gói năng lượng hoặc vật chất rời rạc . Thuật ngữ lượng tử cũng có nghĩa là giá trị tối thiểu của một thuộc tính vật lý liên quan đến tương tác. Số nhiều của bao nhiêu là bao nhiêu .

Chìa khóa takeaways: Định nghĩa lượng tử

  • Trong hóa học và vật lý, lượng tử đề cập đến một gói vật chất hoặc năng lượng.
  • Trong sử dụng thực tế, nó đề cập đến lượng năng lượng tối thiểu cần thiết cho một sự thay đổi hoặc giá trị tối thiểu của bất kỳ thuộc tính vật lý nào trong một tương tác.
  • Lượng tử là dạng số ít của từ này. Lượng tử là dạng số nhiều của thuật ngữ này.

Ví dụ: lượng tử điện tích là điện tích của một electron . Điện tích chỉ có thể tăng hoặc giảm ở các mức năng lượng riêng biệt. Do đó, không có nửa tải. Một photon là một lượng tử ánh sáng. Ánh sáng và các năng lượng điện từ khác được hấp thụ hoặc phát ra dưới dạng lượng tử hoặc gói.

Từ lượng tử xuất phát từ từ tiếng Latinh quantus , có nghĩa là “lớn như thế nào”. Từ này bắt đầu được sử dụng trước năm 1900, liên quan đến lượng tử satis trong y học, có nghĩa là “số lượng vừa đủ”.

Sử dụng sai thuật ngữ

Từ lượng tử thường bị lạm dụng như một tính từ có nghĩa trái ngược với định nghĩa của nó hoặc trong ngữ cảnh không phù hợp. Ví dụ, thuật ngữ “thần bí lượng tử” ngụ ý mối tương quan giữa cơ học lượng tử và cận tâm lý học chưa được hỗ trợ bởi dữ liệu thực nghiệm. Giai đoạn “bước nhảy lượng tử” được sử dụng để gợi ý một sự thay đổi lớn, trong khi định nghĩa về lượng tử là sự thay đổi là lượng nhỏ nhất có thể.