Cách viết hiragana: ta, chi, tsu, te, to – た、ち、つ、て、と

0
22


Tìm hiểu cách viết ký tự hiragana cho “ta” trong bài học đơn giản này. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải tuân theo thứ tự các nét khi viết các ký tự tiếng Nhật. Học thứ tự các nét chính xác cũng là một cách tuyệt vời để giúp bạn nhớ cách vẽ nhân vật của mình.

Ví dụ: たけ (lấy) — tre

Nếu bạn muốn xem tất cả 46 ký tự hiragana và nghe cách phát âm của từng ký tự, hãy thử trang bảng âm thanh Hiragana của tôi . Đối với biểu đồ Hiragana viết tay , hãy thử liên kết này.

Để tìm hiểu thêm về cách viết tiếng Nhật, hãy thử Viết tiếng Nhật cho người mới bắt đầu .

01
từ 04

Cách viết hiragana: chi ち

làm thế nào để viết ký tự hiragana chi

Học cách viết ký tự hiragana cho “chi” trong bài học đơn giản này. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải tuân theo thứ tự các nét khi viết các ký tự tiếng Nhật. Học thứ tự các nét chính xác cũng là một cách tuyệt vời để giúp bạn nhớ cách vẽ nhân vật của mình.

Ví dụ: ちず (chizu) — bản đồ

02
từ 04

Cách viết hiragana: tsu つ

cách viết chữ hiragana tsu

Tìm hiểu cách viết ký tự hiragana cho “tsu” trong bài học đơn giản này. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải tuân theo thứ tự các nét khi viết các ký tự tiếng Nhật. Học thứ tự các nét chính xác cũng là một cách tuyệt vời để giúp bạn nhớ cách vẽ nhân vật của mình.

Ví dụ: つき (tsuki) — mặt trăng

03
từ 04

Cách viết hiragana: te て

cách viết chữ hiragana

Học cách viết ký tự hiragana cho “te” trong bài học đơn giản này. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải tuân theo thứ tự các nét khi viết các ký tự tiếng Nhật. Học thứ tự các nét chính xác cũng là một cách tuyệt vời để giúp bạn nhớ cách vẽ nhân vật của mình.

Ví dụ: てんき (tenki) — thời tiết

04
từ 04

Cách viết chữ hiragana: a と

cách viết chữ hiragana cho ký tự

Tìm hiểu cách viết ký tự hiragana cho từ “đến” trong bài học đơn giản này. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải tuân theo thứ tự các nét khi viết các ký tự tiếng Nhật. Học thứ tự các nét chính xác cũng là một cách tuyệt vời để giúp bạn nhớ cách vẽ nhân vật của mình.

Ví dụ: とけい (tokei) — xem, xem