Hầu hết các chất tẩy vết bẩn đều dựa vào sự kết hợp của các chiến lược hóa học để loại bỏ hoặc che vết bẩn. Không có một phương pháp duy nhất nào để loại bỏ vết bẩn, mà là một loạt các phản ứng làm trắng quần áo trắng hoặc loại bỏ vết cỏ hoặc vết máu.
Chất tẩy vết bẩn thường là dung môi, chất hoạt động bề mặt và enzym. Chất tẩy vết bẩn thường sử dụng một hoặc nhiều hơn trong số bốn kỹ thuật sau:
hòa tan vết bẩn
Chất tẩy vết bẩn có chứa dung môi. Dung môi là bất kỳ chất lỏng nào hòa tan một hóa chất khác. Ví dụ, nước là dung môi tốt để hòa tan muối và đường. Tuy nhiên, nó không phải là dung môi tốt để hòa tan dầu hoặc bơ. Chất tẩy vết bẩn thường chứa cồn, hoạt động như một dung môi cho cả vết bẩn gốc nước và gốc dầu. Dung môi hydrocarbon, chẳng hạn như xăng, có thể được sử dụng để hòa tan một số vết bẩn.
Quy tắc ở đây là “thích thì tan như không”. Về cơ bản, điều này có nghĩa là bạn muốn sử dụng dung môi tương tự về mặt hóa học với vết bẩn của bạn.Vì vậy, nếu bạn có vết bẩn gốc nước, hãy sử dụng dung môi gốc nước, chẳng hạn như soda hoặc nước xà phòng. Nếu bạn có vết dầu, hãy thử xoa cồn hoặc ga vào vết bẩn.
Nhũ hóa vết bẩn
Nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn có chứa chất nhũ hóa hoặc chất hoạt động bề mặt. Chất nhũ hóa bao phủ vết bẩn và giúp loại bỏ nó khỏi bề mặt. Chất hoạt động bề mặt làm tăng khả năng thấm ướt của vật liệu, giúp chất tẩy vết bẩn tiếp xúc và loại bỏ vết bẩn dễ dàng hơn.
Ví dụ về chất hoạt động bề mặt là xà phòng và sulfonat. Những hóa chất này có tính chất kép, giúp chúng loại bỏ cả vết nước và vết dầu. Mỗi phân tử có một đầu phân cực trộn với nước, cũng như một đuôi hydrocacbon hòa tan chất béo. Phần đuôi dính vào phần dầu của vết bẩn, trong khi phần ưa nước hoặc ưa nước dính vào nước.Một số phân tử chất hoạt động bề mặt hoạt động cùng nhau, nhấn chìm vết bẩn để có thể rửa sạch.
tiêu hóa vết bẩn
Chất tẩy vết bẩn thường sử dụng enzym hoặc các protein khác để phá vỡ các phân tử vết bẩn. Các enzym tiêu hóa protein và chất béo trong vết bẩn giống như cách chúng tiêu hóa thức ăn bạn ăn. Chất tẩy vết bẩn dựa trên enzyme rất hiệu quả đối với các vết bẩn như máu hoặc sô cô la.
Các vết bẩn có thể bị phá vỡ bằng cách phá vỡ các liên kết hóa học trong các phân tử của vết bẩn. Chất oxy hóa có thể phá vỡ một phân tử dài có màu, giúp loại bỏ dễ dàng hơn hoặc đôi khi khiến nó trở nên không màu. Ví dụ về chất oxy hóa bao gồm peroxide, thuốc tẩy clo và hàn the .
giấu vết bẩn
Nhiều chất tẩy vết bẩn có chứa chất tẩy trắng. Những hóa chất này có thể không đóng góp bất kỳ khả năng làm sạch nào, nhưng chúng có thể làm cho vết bẩn trở nên vô hình hoặc thu hút sự chú ý vào vết bẩn. Thuốc tẩy oxy hóa phân tử màu để nó trông không tối. Các loại thuốc tẩy khác phản chiếu ngược sáng, che vết bẩn hoặc làm cho vết bẩn ít bị chú ý hơn.
Hầu hết các sản phẩm, kể cả dung dịch gia dụng, đều đánh bay vết bẩn bằng nhiều kỹ thuật. Ví dụ, bôi thuốc tẩy clo pha loãng lên vết bẩn giúp phá vỡ phân tử vết bẩn đồng thời loại bỏ màu khỏi vết bẩn bị ảnh hưởng. Nước xà phòng đơn giản hòa tan vết dầu, vết nước và bao phủ vết bẩn để dễ dàng rửa sạch.
Chất tẩy vết bẩn tốt nhất
Chất tẩy vết bẩn tốt nhất là chất tẩy vết bẩn mà không làm hỏng vải hoặc bề mặt bị ố. Luôn thử chất tẩy vết bẩn trên một chỗ nhỏ hoặc không dễ thấy để đảm bảo hóa chất không có bất kỳ tác dụng phụ nào. Ngoài ra, điều đáng chú ý là có thể làm cho vết bẩn trở nên tồi tệ hơn. Ví dụ, làm nóng vết máu, chẳng hạn như bằng nước nóng, có thể làm vết máu đông lại. Việc bôi thuốc tẩy lên vết rỉ sét thực sự làm đậm màu hơn, khiến vết bẩn lộ rõ hơn so với việc bạn để yên. Vì vậy, nếu bạn biết cấu tạo của vết thâm, bạn nên đảm bảo rằng phương pháp điều trị của bạn phù hợp với vết thâm đó.Nếu bạn không biết danh tính của vết bẩn, hãy bắt đầu với cách xử lý ít gây tổn hại nhất và chuyển sang các hóa chất nghiêm trọng hơn nếu bạn cần nhiều năng lượng làm sạch hơn.